Một số từ đồng nghĩa với learn:

Phân biệt “Biology course” và “Biology subject”

“Biology course” thường được sử dụng để chỉ một khóa học cụ thể trong một chương trình đào tạo, ví dụ như “I am taking a biology course this semester.” Trong khi đó, “Biology subject” thường được sử dụng để chỉ một môn học trong chương trình đào tạo, ví dụ như “Biology is one of the subjects in the science curriculum.”.

Bài viết về tiết học bằng tiếng Anh

A sample article in English about “class period” could be:

“Class periods are an integral part of a student’s academic schedule. They are the designated time slots during which students attend classes and learn from their teachers. These periods usually last around 45 minutes to an hour and are typically held several times a week. The length and frequency of class periods vary depending on the school and the level of education. For example, in high school, class periods may be shorter and more frequent, while in college, they may be longer and less frequent.

Class periods are an essential part of the learning process, as they provide students with the opportunity to gain knowledge, develop skills, and interact with their peers and teachers. They also help to structure the day and create a sense of routine for students.

However, some students may find class periods to be challenging, particularly if they struggle with attention or have difficulty keeping up with the pace of the class. In such cases, students may benefit from additional support, such as extra help sessions or one-on-one tutoring.

Overall, class periods are an important aspect of a student’s education and play a crucial role in helping students achieve their academic goals.”

Một bài viết mẫu bằng tiếng Anh về “tiết học” có thể là:

“Các tiết học là một phần không thể thiếu trong lịch trình học tập của học sinh. Đó là những khoảng thời gian được chỉ định mà học sinh tham dự lớp học và học hỏi từ giáo viên của mình. Những tiết học này thường kéo dài khoảng 45 phút đến một giờ và thường được tổ chức vài lần một tuần. thời lượng và tần suất của các tiết học khác nhau tùy thuộc vào trường học và cấp học.Ví dụ, ở trường trung học, các tiết học có thể ngắn hơn và thường xuyên hơn, trong khi ở đại học, chúng có thể dài hơn và ít thường xuyên hơn.

Các tiết học trên lớp là một phần thiết yếu của quá trình học tập, vì chúng mang đến cho học sinh cơ hội tiếp thu kiến thức, phát triển kỹ năng và tương tác với bạn bè cũng như giáo viên. Chúng cũng giúp tổ chức ngày và tạo cảm giác có nề nếp cho học sinh.

Tuy nhiên, một số học sinh có thể thấy tiết học là một thử thách, đặc biệt nếu các em phải vật lộn với sự chú ý hoặc khó theo kịp tốc độ của lớp. Trong những trường hợp như vậy, học sinh có thể được hưởng lợi từ sự hỗ trợ bổ sung, chẳng hạn như các buổi trợ giúp thêm hoặc dạy kèm riêng.

Nhìn chung, tiết học là một khía cạnh quan trọng trong giáo dục của học sinh và đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình.”

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Sinh học tiếng Anh là Biology. Là một ngành khoa học để nghiên cứu về cơ thể, các tế bào, các hệ sinh thái và các quá trình sinh trưởng của các organism.

“Môn sinh học” dịch sang tiếng Anh là “Biology course” hoặc “Biology subject”.

Phân biệt “Class” và “Class Period”

“Class” có thể được hiểu là một nhóm học tập của một lớp hoặc môn học cụ thể, ví dụ như “I have a math class every Monday and Wednesday.” Trong khi đó, “Class Period” có thể được hiểu là một khoảng thời gian cụ thể trong một ngày học, ví dụ như “My first class period of the day is English.” Tức là một tiết học trong một ngày học.

Bài viết về sinh học bằng tiếng Anh

Biology is the study of life and living organisms. It encompasses a wide range of topics, including genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Biology is a natural science that seeks to understand the workings of living organisms, from the smallest microorganisms to the largest mammals. It is an incredibly diverse and fascinating field, with many different branches and subdisciplines. Some of the key areas of study in biology include genetics, evolution, ecology, and biochemistry. Understanding the principles of biology is essential for understanding the world around us, and the role we play in it. It can also provide the foundation for a career in a wide range of fields, including medicine, agriculture, and environmental science.

Sinh học là nghiên cứu về sự sống và các sinh vật sống. Nó bao gồm một loạt các chủ đề, bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái và hóa sinh. Sinh học là một môn khoa học tự nhiên nhằm tìm hiểu hoạt động của các sinh vật sống, từ vi sinh vật nhỏ nhất đến động vật có vú lớn nhất. Đây là một lĩnh vực vô cùng đa dạng và hấp dẫn, với nhiều nhánh và phân ngành khác nhau. Một số lĩnh vực nghiên cứu chính trong sinh học bao gồm di truyền học, tiến hóa, sinh thái học và hóa sinh. Hiểu các nguyên tắc sinh học là điều cần thiết để hiểu thế giới xung quanh chúng ta và vai trò của chúng ta trong đó. Nó cũng có thể cung cấp nền tảng cho sự nghiệp trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, nông nghiệp và khoa học môi trường.