Sử dụng giới từ trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt câu văn một cách dễ hiểu và trọn vẹn. Nhưng bạn đã biết trước giới từ là gì? Sau giới từ là gì? Trong bài viết này, cùng ILA tìm hiểu nhé!

Phân biệt giới từ và trạng từ

Một số từ vừa có thể là giới từ vừa có thể là trạng từ trong câu. Theo sau giới từ luôn phải có bổ ngữ. Nếu không có bổ ngữ theo sau, đó sẽ là trạng từ.

• There is a fountain before me. (Trước mặt tôi là một đài phun nước). [before: preposition]

• We have never watched this film before. (Chúng tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây). [before: adverb]

Cách phân biệt các giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”

Ví dụ: The ruler is in the bag. (Cây thước ở trong cái cặp).

Ví dụ: Lisa put the book into the bag. (Lisa cất cuốn sách vào trong cặp).

Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).

Ví dụ: David climbed onto the tree. (Anh trèo lên cây).

Phân loại và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ vị trí hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:

Xem thêm: Bí quyết sử dụng ON IN AT hiệu quả

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như tháng/mùa/năm hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:

Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) là một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc mối quan hệ không gian và thời gian giữa các thành phần trong câu. Phần bổ ngữ theo sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ hoặc cũng có thể là cụm trạng từ.

Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.

– In the house: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– On the table: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– At the park: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– Under the big tree: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

– With the help of her mentor: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)

Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh:

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The cat behind the table is the smallest. (Con mèo phía sau bàn là nhỏ nhất).

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: David worked with his enthusiasm. (David đã làm việc với sự nhiệt huyết).

• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

Ví dụ: After dinner, there will be time for us to walk. (Sau bữa tối sẽ có thời gian cho chúng ta đi dạo).

Bài tập sử dụng giới từ [có đáp án]

Bài 1: Điền giới từ đúng vào chỗ trống

1. I go __________ the supermarket on Friday.

2. I have class __________ 3 pm.

A. Beside B. between C. in front D. to

5. I bought a gift __________ her.

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. Compare your answers … your partner.

2. This key holder is very special …  me.

3. Apples and peaches are … the same box.

5. Have you got a piece … paper?

Bài viết trên đã cung cấp các kiến thức về giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin ở trên sẽ giúp bạn củng cố và sử dụng tiếng Anh chuẩn và chính xác hơn.

Giới từ trong tiếng Anh được gọi là preposition, viết tắt hay kí hiệu là (Pre). Đây là loại từ dùng để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.

Trong tiếng Anh có những giới từ phổ biến là: In, on, at, above, below, behind, In front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from … to, into, out of, up, down, through, along.

Bài tập 2: Điền giới từ trong tiếng Anh phù hợp với các câu sau:

1. England is famous … its rainy weather.

2. I’m very proud … my daughter, she worked very hard.

3. He isn’t really interested … getting married.

4. Luke is very pleased … his exam results.

5. Unfortunately, I’m very bad … music.

6. I’ve been married … my husband for 10 years

7. The car belongs … my father, so I don’t think we can use it.

8. I’ve been waiting … the bus for more than twenty minutes!

9. When we arrived … the cinema, the film had already started.

10. Please explain this problem … us

Vậy là chúng ta đã cùng nhau trả lời câu hỏi về các loại giới từ, trước và sau giới từ là gì? Hy vọng những kiến thức hữu ích trên sẽ giúp bạn tự tin sử dụng đúng giới từ trong tiếng Anh nhé!

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp và điền vào chỗ trống

1. This shop doesn’t have the toys I was looking  __. (up/for)

2. The teacher divided the sweets ___ all the children. (between/among)

3. Bruce did not fare well __ his examination. (in/at)

4. The dog is grateful __ its owner. (to/for)

5. My brother’s anniversary is __ 5th November. (on/in)

6. The boy __ the store is quite young. (at/on)

7. Mahatma Gandhi was born __ 2nd October. (on/in)

8. Rupert is fond __ muffins. (of/off)

9. The dog jumped __ the sofa. (on/in)

10. Humpty Dumpty sat __ a wall. (on/at)

11. The police officer is __ the station. (at/on)

12. The Sun will not rise __ 6 o’clock. (before/since)

13. I know Jack ___ he was a little boy. (for/since)

14. Priya’s house is ___ mine. (next to/after)

15. The opponents sat ____ to each other. (opposite/behind)

16. The scientist looked ____ the microscope. (through/in)

17. I met Suhani when I was __ college. (in/on)

18. I will have completed my task __ Friday. (till/by)

19. There’s a rift ___ these two kids. (between/among)

20. The soldiers are ___ war. (in/at)

Bài tập 2: Đọc đoạn văn sau và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

___ a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying ___ search of water. Due ___ the hot weather, most ___ the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel ___ the ground. When he flew ___ it, he saw there was very little water ___ the bottom ___ the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying ___. He started dropping them one by one ___ the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.

On a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying in search of water. Due to the hot weather, most of the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel on the ground. When he flew towards it, he saw there was very little water at the bottom of the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying around. He started dropping them one by one into the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Vị trí, cách sắp xếp và bài tập vận dụng

Word Form: Quy tắc, Công thức và Bài tập áp dụng

Lượng từ (Quantifiers): Phân loại, Cách dùng và Bài tập

Signposting Language: Cụm từ chỉ dẫn trong bài thi IELTS

Giới từ to và động từ nguyên mẫu có to

Giới từ to và to trong động từ nguyên mẫu có to (to-infinitives) là hoàn toàn khác nhau.

• I look forward to working with you. (Tôi rất mong được làm việc cùng bạn).

• Leyla is getting used to waking up early. (Leyla đang dần quen với việc dậy sớm).

• He didn’t expect to see us here. (Anh ấy không mong gặp chúng tôi ở đây).

• Remember to turn off the lights before leaving the room. (Hãy nhớ tắt đèn trước khi rời khỏi phòng).

Vị trí của giới từ trong tiếng Anh

• My elder sister is always busy with her science projects. (Chị gái tôi lúc nào cũng bận rộn với các dự án khoa học).

• This little girl dreams of singing on stage one day. (Cô bé này ước mơ một ngày nào đó sẽ được hát trên sân khấu).

• The chef is going to add something to the soup. (Đầu bếp sắp thêm một ít gì đó vào món súp).

• Lisa forgave us for breaking her favourite vase. (Lisa tha lỗi cho chúng tôi việc làm vỡ chiếc bình yêu thích của cô ấy).

• My house is opposite Mai’s. (Nhà của tôi đối diện nhà của Mai đó.)

• The cat is under the table. (Con mèo nằm dưới gầm bàn.)

Vị trí của giới từ đứng sau danh từ là để bổ nghĩa cho chúng.

I heard that information from Jenny. (Tôi nghe được thông tin này từ Jenny.)

• The students are telling stories around the campfire. (Các bạn học sinh đang kể chuyện quanh đống lửa trại).

• She turned off her phone during the meeting. (Cô ấy tắt máy điện thoại trong suốt cuộc họp).

• My birthday falls in September. (Sinh nhật của tôi rơi vào tháng Chín).

• The ancient town is usually well-decorated at Christmas Time. (Thị trấn cổ thường được trang trí đẹp mắt vào dịp Giáng sinh).

Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước:

• Đại từ nhân xưng như me, him, her, them…

He said the answer before you. (Anh ấy đã nói câu trả lời trước bạn.)

• Đại từ sở hữu như mine, yours, hers, his, ours, yours…

That is Mike’s room, which is opposite mine. (Đây là phòng của Mike, đối diện với phòng tôi ấy.)

• Đại từ phản thân như myself, yourself, himself, herself, itself…

I spoke to myself. (Tôi tự nói chuyện với bản thân mình.)