Chúng tôi luôn chào đón các ứng viên nhiệt huyết, mong muốn cùng chia sẻ giá trị kiến thức đến mọi người, yêu thích làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, năng động, thử thách và phát triển toàn diện.
Từ vựng tiếng anh về phương tiện giao thông và di chuyển
Public transport - Phương tiện giao thông công cộng
Private transport - Phương tiện giao thông cá nhân
Helicopter - Máy bay trực thăng
Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ
Bike lane - Làn đường dành cho xe đạp
GPS - Hệ thống định vị toàn cầu
Traffic sign - Biển báo giao thông
Pedestrian bridge - Cầu cho người đi bộ
Zebra crossing - Vạch băng qua đường
Ride-sharing - Chia sẻ chuyến đi
Electric scooter - Xe tay ga điện
Public transportation - Giao thông công cộng
Traffic congestion - Ùn tắc giao thông
Gridlock - Tắc nghẽn giao thông
Traffic flow - Luồng giao thông
Subway station - Trạm tàu điện ngầm
Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ
Bike lane - Làn đường dành cho xe đạp
Crosswalk - Vạch băng qua đường
City center - Trung tâm thành phố
Ring road - Đường vòng quanh thành phố
Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển
SIC: Seat in coach: Loại xe buýt chuyên thăm quan thành phố chạy theo các lịch trình cố định và có hệ thống thuyết mình qua hệ thống âm thanh tự động trên xe. Khách có thể mua vé và lên xe tại các điểm cố định.
First class: Vé hạng sang nhất trên máy bay và giá cao nhất
C class: business class: Vé hạng thương gia trên máy bay, dưới hạng First
Economy class: Hạng phổ thông: những ghế còn lại
OW: one way: Vé máy bay 1 chiều
STA: Scheduled time arrival: Giờ đến theo kế hoạch
ETA: Estimated time arival: Giờ đến dự kiến
STD: Scheduled time departure: Giờ khới hành theo kế hoạch
ETD: Estimated time departure: Giờ khởi hành dự kiến
Ferry: Phà: Ferry có thể là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng chuyên chở nhiều nghìn khách và nhiều loại phương tiện giao thông đường bộ trên đó. Ferry cũng có những phòng nghỉ tương đương khách sạn 5*, những bể bơi, sân tennis, câu lạc bộ…
Từ vựng tiếng anh về nơi lưu trú
Twin room - Phòng hai giường đơn
Triple room - Phòng ba giường đơn
Quad room - Phòng bốn giường đơn
King room - Phòng đôi (giường King)
Queen room - Phòng đôi (giường Queen)
Bellboy - Nhân viên đưa hành lý
Do not disturb - Đừng làm phiền
Air conditioning - Máy điều hòa
Mini-bar - Tủ lạnh nhỏ trong phòng
Toiletries - Đồ vệ sinh cá nhân
Toothbrush - Bàn chải đánh răng
Buffet - Hình thức bữa sáng tự chọn
Shuttle service - Dịch vụ đưa đón
Luggage storage - Kho để hành lý
Pet-friendly - Chấp nhận vật nuôi
Family-friendly - Thân thiện với gia đình
All-inclusive - Bao gồm tất cả dịch vụ
Disabled access - Truy cập cho người khuyết tật
Business center - Trung tâm kinh doanh
Continental breakfast - Bữa sáng kiểu Châu Âu
Airport shuttle - Xe đưa đón sân bay
Laundry service - Dịch vụ giặt ủi
Babysitting service - Dịch vụ trông trẻ
Room with a view - Phòng có tầm nhìn đẹp
Luxury amenities - Tiện nghi cao cấp
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Đây là trang web chính thức của tổ chức du lịch thế giới. Bằng cách truy cập trang web này, người đọc sẽ có cái nhìn toàn cảnh và mang tính chuyên môn về sự phát triển của các nền du lịch trên thế giới, các vấn đề nổi cộm của ngành du lịch hiện nay như Covid-19, nóng lên toàn cầu, cũng như các công nghệ mới trong ngành du lịch.
Là trang tin tức về du lịch của BBC, cung cấp cho người nghe và đọc những thông tin cập nhật nhất về tình hình ngành du lịch trên thế giới: văn hóa, bản sắc, thức ăn, lịch sử, khảo cổ học, thiên nhiên,...
Trang thông tin tin tức tổng hợp về tình hình du lịch trên thế giới, những lời khuyên hữu ích cho các tín đồ du lịch
Bài 1: Điền từ cho sẵn vào các câu sau đây
We need to return home. I forgot my ________.
My father drove me to the _______ on that day.
Flights should be confirmed 48 hours before _______.
He has his own plane and a __________’s license.
The ________ wheels the drinks trolley down the aisle.
The details of your trip are included in the ________
_______ flights are one of the major causes of climate change.
Bài 2: Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại khi check-in tại sân bay
Is anybody traveling with you today?
Thank you. Are you checking in any bags today?
Hello. May I see your passport and ticket?
Yes, there are 3 window seats left.
OK. Here's your boarding pass and passports, your seats are 34A and 24B. You'll be boarding through Gate 23 in 30 minutes. Have a nice flight.
Can you put it on the scales? Thanks.
There are three of us. Can you tell me if there are any window seats available?
Hello. May I see your passport and ticket?
Thank you. Are you checking in any bags today?
Can you put it on the scales? Thanks.
Is anybody traveling with you today?
There are three of us. Can you tell me if there are any window seats available ?
Yes, there are 3 window seats left.
OK. Here's your boarding passes and passports, your seats are 34A and 24B. You'll be boarding through Gate 23 in 30 minutes. Have a nice flight.
Với những thông tin được đề cập trong bài viết. Tác giả hy vọng rằng người học sẽ tự tin hơn khi gặp phải tình huống cần sử dụng tiếng Anh khi đi du lịch.
Chuyên ngành du lịch là một chuyên ngành khá thú vị và tuyệt vời vì được giao lưu và làm việc với nhiều người trên khắp thế giới, đa dạng văn hóa, ngôn ngữ. Hiểu được điều đó, IIG Academy đã tổng hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch để giúp các bạn có thể dễ dàng làm việc và học tập trong môi trường chuyên ngành du lịch.
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Là một ứng dụng hỗ trợ người học tiếng Anh vì mục đích du lịch. Learn English Travel cung cấp những câu hội thoại theo chủ đề, có đính kèm audio giọng đọc. Nhằm giúp người học được tiếp cận và luyện tập khi có nhu cầu sử dụng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khi đi du lịch.
Thuật ngữ về khách sạn khi đi du lịch
ROH: Run of the house: khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống bất kể đó là loại phòng nào.
STD = Standard: Phòng tiêu chuẩn
SUP = Superior: Chất lượng cao hơn phòng Standard với diện tích lớn hơn hoặc hướng nhìn đẹp hơn.
DLX = Deluxe: Loại phòng thường ở tầng cao, diện tích rộng, hướng nhìn đẹp và trang bị cao cấp.
Suite: Loại phòng cao cấp nhất và thường ở tầng cao nhất với các trang bị và dịch vụ đặc biệt kèm theo.
Connecting room: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau. Loại phòng này thường được bố trí cho gia đình ở nhiều phòng sát nhau.
SGL = Single bed room: Phòng có 1 giường cho 1 người ở
SWB = Single With Breakfast: Phòng một giường có bữa sáng
TWN = Twin bed room: Phòng có 2 giường cho 2 người ở
DBL = Double bed room: Phòng có 1 giường lớn cho 2 người ở. Thường dành cho vợ chồng.
TRPL hoặc TRP = Triple bed room: Phòng cho 3 người ở hoặc có 3 giường nhỏ hoặc có 1 giường lớn và 1 giường nhỏ
Extra bed: Giường kê thêm để tạo thành phòng Triple từ phòng TWN hoặc DBL.
Free & Easy package: Là loại gói dịch vụ cơ bản chỉ bao gồm phương tiện vận chuyển (vé máy bay, xe đón tiễn sân bay), phòng nghỉ và các bữa ăn sáng tại khách sạn. Các dịch vụ khác khách tự lo.
You cannot copy content of this page
Từ vựng tiếng anh về dịch vụ du lịch
Sightseeing tour - Tour tham quan
Excursion - Chuyến đi tham quan
Day trip - Chuyến đi trong ngày
Adventure tour - Tour phiêu lưu
Guided tour - Tour có hướng dẫn viên
Eco-tourism - Du lịch sinh thái
Sustainable tourism - Du lịch bền vững
Bed and Breakfast (B&B) - Nhà nghỉ và bữa sáng
Airport transfer - Dịch vụ đưa đón sân bay
Tourist information center - Trung tâm thông tin du lịch
Travel agency - Công ty du lịch
Tour operator - Nhà tổ chức tour
Currency exchange - Đổi tiền tệ
Travel insurance - Bảo hiểm du lịch
Guidebook - Sách hướng dẫn du lịch
Tourist attraction - Địa điểm thu hút du khách
National park - Công viên quốc gia
Botanical garden - Vườn thực vật
Theme park - Công viên giải trí
Amusement park - Công viên vui chơi
Customer service - Dịch vụ khách hàng
Information desk - Quầy thông tin
Travel advice - Lời khuyên du lịch
Tourist information - Thông tin du lịch
Booking assistance - Hỗ trợ đặt chỗ
Reservation confirmation - Xác nhận đặt chỗ
Language support - Hỗ trợ ngôn ngữ
Lost and found - Đồ bị mất và tìm thấy
Emergency contact - Liên hệ khẩn cấp
Travel document - Giấy tờ du lịch
Travel restrictions - Hạn chế du lịch
Health and safety guidelines - Hướng dẫn sức khỏe và an toàn
Local customs - Phong tục địa phương
Tourist visa - Thị thực du lịch
Currency exchange rate - Tỷ giá hối đoái